ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chăm chỉ" 1件

ベトナム語 chăm chỉ
button1
日本語 真面目な
まめな
例文
Anh ấy học rất chăm chỉ.
彼は勤勉に勉強する。
マイ単語

類語検索結果 "chăm chỉ" 0件

フレーズ検索結果 "chăm chỉ" 6件

luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
Anh ấy học rất chăm chỉ.
彼は勤勉に勉強する。
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
農業実習生は一生懸命働く。
Cung Xử Nữ nổi tiếng là người tỉ mỉ và chăm chỉ.
乙女座の人は細かくて勤勉だ。
Học trò chăm chỉ học bài.
生徒は一生懸命勉強している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |